NHAT HUNG TRA BONG COMPANY LIMITED
Công Ty TNHH Nhất Hưng Trà Bồng – NHAT HUNG TRA BONG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Vườn Đồn – Xã Trà Bình – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300623605 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
| Mã số ĐTNT | 4300623605 | Ngày cấp | 24-10-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Nhất Hưng Trà Bồng | Tên giao dịch | NHAT HUNG TRA BONG COMPANY LIMITED | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0919999907 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Vườn Đồn – Xã Trà Bình – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0919999907 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Vườn Đồn – Xã Trà Bình – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300623605 / 24-10-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-01-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/24/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 150 | Tổng số lao động | 150 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Phước Nghĩa | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đèo Gió-Xã Sơn Hạ-Huyện Sơn Hà-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Phước Nghĩa | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300623605, Nguyễn Phước Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 15 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
