Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn & Xây Dựng Trình Hưng
Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn & Xây Dựng Trình Hưng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn & Xây Dựng Trình Hưng – Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn & Xây Dựng Trình Hưng có địa chỉ tại Xóm Mỹ An, thôn Mỹ Tân – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788332 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cập nhật: 4 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300788332 | Ngày cấp | 28-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn & Xây Dựng Trình Hưng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn & Xây Dựng Trình Hưng | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Xóm Mỹ An, thôn Mỹ Tân – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xóm Mỹ An, thôn Mỹ Tân – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300788332 / 28-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-10-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/28/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Thị Nga | Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm Mỹ An, thôn Mỹ Tân-Xã Bình Chánh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp | |||||
Từ khóa:
4300788332, Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn & Xây Dựng Trình Hưng, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Bùi Thị Nga
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 12 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 16 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 19 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 20 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
