CôNG TY TNHH MTV VT XD VIệT TRINH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Xây Dựng Việt Trinh – CôNG TY TNHH MTV VT XD VIệT TRINH có địa chỉ tại Thôn Phước An – Xã Đức Hòa – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300780414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300780414 | Ngày cấp | 31-05-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Xây Dựng Việt Trinh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV VT XD VIệT TRINH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước An – Xã Đức Hòa – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phước An – Xã Đức Hòa – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300780414 / 31-05-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-05-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/31/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Ngô Văn Giới | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phước An-Xã Đức Hòa-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300780414, Ngô Văn Giới
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
9 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |