DNTN KDV KIM NHậT TâN
Doanh Nghiệp TN Kinh Doanh Vàng Kim Nhật Tân – DNTN KDV KIM NHậT TâN có địa chỉ tại Thôn 1 – Xã Đức Nhuận – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300780319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Mã số ĐTNT | 4300780319 | Ngày cấp | 30-05-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Kinh Doanh Vàng Kim Nhật Tân | Tên giao dịch | DNTN KDV KIM NHậT TâN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 1 – Xã Đức Nhuận – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 1 – Xã Đức Nhuận – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300780319 / 30-05-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-05-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/30/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Nhật Tân | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 1-Xã Đức Nhuận-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | Loại thuế phải nộp |
4300780319, Nguyễn Nhật Tân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
2 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
3 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
4 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
6 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
7 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
8 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
9 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 |