Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Việt có địa chỉ tại Số 26/16/ Huỳnh Công Thiệu – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300716225 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300716225 | Ngày cấp | 20-06-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Việt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556252005 / 0553671572 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 26/16/ Huỳnh Công Thiệu – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556252005 / 0553671572 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 26/16/ Huỳnh Công Thiệu – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300716225 / 20-06-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-06-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/20/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Nguyễn Đạt Nhân | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Liên Hiệp I-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Nguyễn Đạt Nhân | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300716225, Phạm Nguyễn Đạt Nhân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
2 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
4 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
5 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 24200 | |
6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
7 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
8 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
9 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
14 | Phá dỡ | 43110 | |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
19 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
20 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
23 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
26 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
27 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
28 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
29 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
30 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |