Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Hòa Thịnh Phát có địa chỉ tại 142/17 Lê Quý Đôn, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849546 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
(11/02/2020)
Mã số ĐTNT | 4300849546 | Ngày cấp | 11-02-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Hòa Thịnh Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 142/17 Lê Quý Đôn, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300849546 / 11-02-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 11-02-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-02-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/11/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thành Mỹ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300849546, Nguyễn Thành Mỹ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
8 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
9 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
10 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
11 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
14 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
15 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
16 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
17 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
18 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
19 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
27 | Vận tải đường ống | 49400 | |
28 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
29 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
30 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
31 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
32 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
33 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
34 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
35 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
36 | Quảng cáo | 73100 | |
37 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
38 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
39 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
40 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
41 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
42 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
43 | Hoạt động thú y | 75000 | |
44 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
45 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
46 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
47 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
48 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
49 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
51 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
52 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
53 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
54 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
55 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
56 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
57 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |