Kientam Architecture One Member Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Kiến Tâm – Kientam Architecture One Member Company Limited có địa chỉ tại 02 Hà Huy Tập, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812810 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300812810 | Ngày cấp | 01-02-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Kiến Tâm | Tên giao dịch | Kientam Architecture One Member Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 02 Hà Huy Tập, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300812810 / 01-02-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-02-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-02-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thế Khiêm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300812810, Võ Thế Khiêm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
16 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
17 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
18 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
19 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
20 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
21 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
22 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
24 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
25 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
26 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
27 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
28 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
29 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
30 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
31 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
32 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
33 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
34 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
35 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
36 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
37 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
38 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
39 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
40 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
41 | Khách sạn | 55101 | |
42 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
43 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
44 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
45 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
46 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
47 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
48 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
49 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
50 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
51 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
52 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
53 | Quảng cáo | 73100 | |
54 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
55 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
56 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
57 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
58 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
59 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
60 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
61 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
62 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
63 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
64 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |