KIEN VIET ARCHITECTURAL CONSTRUCTION CONSULTING DESIGNING LI
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Kiến Trúc Xây Dựng Kiến Việt – KIEN VIET ARCHITECTURAL CONSTRUCTION CONSULTING DESIGNING LI có địa chỉ tại Đường Huỳnh Thúc Kháng, tổ 20 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300437454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300437454 | Ngày cấp | 23-04-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Kiến Trúc Xây Dựng Kiến Việt | Tên giao dịch | KIEN VIET ARCHITECTURAL CONSTRUCTION CONSULTING DESIGNING LI | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553836989-09898221 / 0553836989 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Huỳnh Thúc Kháng, tổ 20 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553836989-09898221 / 0553836989 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Huỳnh Thúc Kháng, tổ 20 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300437454 / 24-04-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-09-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/24/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-166 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Minh Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | 350- Phan Đình phùng-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Minh Trung | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300437454, Trần Minh Trung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
4 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
9 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
10 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |