Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhu Lee
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhu Lee – Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhu Lee có địa chỉ tại 840/27 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807313 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Mã số ĐTNT | 4300807313 | Ngày cấp | 18-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhu Lee | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhu Lee | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 840/27 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300807313 / 18-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/18/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Thị Quỳnh Như | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | Loại thuế phải nộp |
4300807313, Lê Thị Quỳnh Như
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
4 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 | |
5 | Sản xuất plastic nguyên sinh | 20131 | |
6 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 20132 | |
7 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 20210 | |
8 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
9 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
10 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
11 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
12 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
13 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
14 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 35301 | |
15 | Sản xuất nước đá | 35302 | |
16 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
18 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
19 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
20 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
21 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
22 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
23 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
24 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
25 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
27 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
28 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
30 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
31 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 47891 | |
32 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 47892 | |
33 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
34 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 47899 | |
35 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
36 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
37 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
38 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
39 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 |