Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hòa Như có địa chỉ tại Số 256 đường Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300771699 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300771699 | Ngày cấp | 08-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hòa Như | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553712535 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 256 đường Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553712535 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 256 đường Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300771699 / 08-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-01-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/7/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Võ Hồng Sen | Địa chỉ chủ sở hữu | 256-Hai Bà Trưng-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300771699, Võ Hồng Sen
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | In ấn | 18110 | |
3 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
6 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
16 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |