Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Hữu Dương
CôNG TY TNHH MTV CK & TM HữU DươNG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Hữu Dương – CôNG TY TNHH MTV CK & TM HữU DươNG có địa chỉ tại Thôn Xuân Yên – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300771804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300771804 | Ngày cấp | 09-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Hữu Dương | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV CK & TM HữU DươNG | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0906569547 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Xuân Yên – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0906569547 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Xuân Yên – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300771804 / 09-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-01-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/8/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Dương | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Xuân Yên-Xã Bình Hiệp-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300771804, 0906569547, CôNG TY TNHH MTV CK & TM HữU DươNG, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hiệp, Nguyễn Hữu Dương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
6 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |