Công Ty TNHH Một Thành Viên Khí Công Nghiệp Đại Thành Dương Hanh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khí Công Nghiệp Đại Thành Dương Hanh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Khí Công Nghiệp Đại Thành Dương Hanh có địa chỉ tại Lô C2-3, đường số 5, khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799937 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300799937 | Ngày cấp | 06-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Khí Công Nghiệp Đại Thành Dương Hanh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Khí Công Nghiệp Đại Thành Dương Hanh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô C2-3, đường số 5, khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300799937 / 06-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 06-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-05-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/6/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Dương Hanh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300799937, Dương Hanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
2 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
3 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
4 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
5 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
6 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
7 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
8 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
9 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
10 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
13 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
14 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
15 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
16 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
17 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
18 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
20 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
21 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
22 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
23 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
24 | Bán buôn cao su | 46694 | |
25 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
26 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
27 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
28 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
29 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
30 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
37 | Vận tải đường ống | 49400 |