UTN CO.,LTD
Công Ty TNHH Uy Thịnh Nguyễn – UTN CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố 4 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300656329 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300656329 | Ngày cấp | 27-04-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Uy Thịnh Nguyễn | Tên giao dịch | UTN CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0977505131 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 4 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0977505131 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 4 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300656329 / 27-04-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-04-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/27/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hồng Đức | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 4-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Hồng Đức | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
4300656329, Nguyễn Hồng Đức
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
14 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |