Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Siêng
Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Siêng có địa chỉ tại Đội 13, thôn Thuận Phước – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300770448 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300770448 | Ngày cấp | 23-12-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Siêng | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0935007671 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đội 13, thôn Thuận Phước – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935007671 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 13, thôn Thuận Phước – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300770448 / 23-12-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-12-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/23/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Lê Quang Siêng | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 13, thôn Thuận Phước-Xã Bình Thuận-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300770448, 0935007671, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Lê Quang Siêng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 2 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
| 3 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
| 4 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 5 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 6 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 7 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 8 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 9 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
