CôNG TY TNHH MTV XD TM Và XD THạNH ĐạT
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thạnh Đạt – CôNG TY TNHH MTV XD TM Và XD THạNH ĐạT có địa chỉ tại Thôn An Hội Nam – Xã Nghĩa Kỳ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300608276 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300608276 | Ngày cấp | 11-07-2011 | Ngày đóng MST | 28-03-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thạnh Đạt | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XD TM Và XD THạNH ĐạT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0932531335 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn An Hội Nam – Xã Nghĩa Kỳ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0932531335 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Hội Nam – Xã Nghĩa Kỳ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300608276 / 11-07-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-07-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/14/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Hội Nam-Xã Nghĩa Kỳ-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Văn Vân | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300608276, Lê Văn Vân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 4 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 5 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 9 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 12 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
