Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Hoàng Đạt có địa chỉ tại Số: 522A – Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300671038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300671038 | Ngày cấp | 09-07-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Hoàng Đạt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553831368 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 522A – Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553831368 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 522A – Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300671038 / 09-07-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-07-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 18 | Tổng số lao động | 18 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hoàng Công Bá | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Hoàng Công Bá | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300671038, Hoàng Công Bá
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
3 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
4 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
5 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
6 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
7 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
8 | Khai thác gỗ | 02210 | |
9 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
10 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
11 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
12 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
13 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
14 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
15 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
16 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
17 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
18 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
19 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
20 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
21 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
22 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
23 | Phá dỡ | 43110 | |
24 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
25 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
26 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
27 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
28 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
29 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
32 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
33 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
34 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |