Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nguyệt Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nguyệt Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nguyệt Phát có địa chỉ tại 06/05/14 Lê Hữu Trác, tổ 21, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300796301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300796301 | Ngày cấp | 08-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nguyệt Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nguyệt Phát | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 06/05/14 Lê Hữu Trác, tổ 21, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300796301 / 08-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 08-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-03-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/8/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trần Xuân Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp | |||||
4300796301, Trần Xuân Dũng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
| 4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
| 5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
| 6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 12 | Khai thác đá | 08101 | |
| 13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 17 | Khai thác muối | 08930 | |
| 18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 21 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 22 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 23 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 24 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 25 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 26 | Phá dỡ | 43110 | |
| 27 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 28 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 29 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 30 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 31 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
| 32 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
| 33 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
| 34 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
| 35 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 36 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 37 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 38 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 39 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 40 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 41 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 42 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 43 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 44 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 45 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 46 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 47 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 48 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 49 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 50 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 51 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 52 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 53 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 54 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 55 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 56 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 57 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 58 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 59 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 60 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 61 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 62 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 63 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 64 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 65 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 66 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 67 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 68 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
| 69 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
| 70 | Hoạt động thú y | 75000 | |
