Doanh Nghiệp Tư Nhân Cẩm Trinh
Doanh Nghiệp Tư Nhân Cẩm Trinh – Doanh Nghiệp Tư Nhân Cẩm Trinh có địa chỉ tại 161 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300796291 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300796291 | Ngày cấp | 08-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Cẩm Trinh | Tên giao dịch | Doanh Nghiệp Tư Nhân Cẩm Trinh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 161 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300796291 / 08-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/8/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | ||||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
4300796291, Phường Quảng Phú
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
11 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
14 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
15 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
16 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
17 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
18 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
19 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
20 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
21 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
23 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
26 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
27 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
28 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
29 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
30 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
31 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
32 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
33 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
34 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
35 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
36 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
37 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
38 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
39 | Xuất bản sách | 58110 | |
40 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
41 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
42 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
43 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
44 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
45 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
46 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
47 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
48 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
49 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |