Viet Phu Interior And Building Architecture Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Và Nội Thất Việt Phú – Viet Phu Interior And Building Architecture Joint Stock Company có địa chỉ tại 151 An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300792314 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300792314 | Ngày cấp | 09-01-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Và Nội Thất Việt Phú | Tên giao dịch | Viet Phu Interior And Building Architecture Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 151 An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300792314 / 09-01-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-01-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-01-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/9/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thanh Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
4300792314, Phạm Thanh Sơn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
2 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 20221 | |
3 | Sản xuất mực in | 20222 | |
4 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
5 | Đại lý | 46101 | |
6 | Môi giới | 46102 | |
7 | Đấu giá | 46103 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
10 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
11 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
12 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
13 | Bán buôn chè | 46325 | |
14 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
15 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
16 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
17 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
18 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
19 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
20 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
21 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
22 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
23 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
24 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
25 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
26 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
27 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
28 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
29 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
30 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
31 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
40 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
41 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
42 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
43 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
44 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
45 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
46 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
47 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
48 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
49 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
50 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
51 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
52 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
53 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
60 | Vận tải đường ống | 49400 | |
61 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
62 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
63 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
64 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
65 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
66 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
67 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
68 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
69 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
70 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
71 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
72 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
73 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
74 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
75 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
76 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
77 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
78 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
79 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
80 | Bưu chính | 53100 | |
81 | Chuyển phát | 53200 | |
82 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
83 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
84 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
85 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
86 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
87 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
88 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
89 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
90 | Quảng cáo | 73100 | |
91 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
92 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
93 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
94 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
95 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
96 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
97 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
98 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
99 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
100 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
101 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
102 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
103 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
104 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
105 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
106 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
107 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |