Công Ty TNHH Vt Tm Xd Việt Trung
Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại Xây Dựng Việt Trung – Công Ty TNHH Vt Tm Xd Việt Trung có địa chỉ tại Tổ 4 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788621 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300788621 | Ngày cấp | 04-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại Xây Dựng Việt Trung | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Vt Tm Xd Việt Trung | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 4 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 4 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300788621 / 04-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-11-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/4/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Viết Quân | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 4-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300788621, Nguyễn Viết Quân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 4 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Phá dỡ | 43110 | |
| 10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 14 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 20 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 21 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 22 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 23 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 24 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 25 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 26 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 27 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
