CôNG TY TNHH MTV TM QUANG TIếN PHáT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Quang Tiến Phát – CôNG TY TNHH MTV TM QUANG TIếN PHáT có địa chỉ tại 199/18 Bùi Thị Xuân – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300782041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300782041 | Ngày cấp | 29-06-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Quang Tiến Phát | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM QUANG TIếN PHáT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 199/18 Bùi Thị Xuân – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 199/18 Bùi Thị Xuân – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300782041 / 29-06-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-06-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/29/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trương Quang Chung | Địa chỉ chủ sở hữu | Cụm dân cư số 9, Thôn Bình Đẳng-Xã Tịnh ấn Đông-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp | |||||
4300782041, Trương Quang Chung
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 12 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 16 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 19 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
