CTY TNHH MTV XD DV HOàNG QUý
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Dịch Vụ Hoàng Quý – CTY TNHH MTV XD DV HOàNG QUý có địa chỉ tại 232-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300775728 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300775728 | Ngày cấp | 19-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Dịch Vụ Hoàng Quý | Tên giao dịch | CTY TNHH MTV XD DV HOàNG QUý | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0982824228 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 232-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0982824228 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 232-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300775728 / 19-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-03-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/18/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Đoàn Văn Thuận | Địa chỉ chủ sở hữu | 228 Lê Lợi-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
4300775728, Đoàn Văn Thuận
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
12 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
13 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
14 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
15 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
16 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
17 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
18 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
19 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
20 | Bán buôn gạo | 46310 | |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
22 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
23 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
28 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
29 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 | |
30 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
31 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
32 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
33 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
35 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
36 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
37 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
38 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
39 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
40 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
41 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
42 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
43 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |