CôNG TY TNHH MTV TV XD QUý SửU
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Quý Sửu – CôNG TY TNHH MTV TV XD QUý SửU có địa chỉ tại Tổ 10 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300753160 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300753160 | Ngày cấp | 06-02-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Quý Sửu | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TV XD QUý SửU | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935425025-09631 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 10 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935425025-09631 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 10 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300753160 / 06-02-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-02-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/5/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-189 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Võ Đại Trí | Địa chỉ chủ sở hữu | 203/8-Bùi Thị Xuân-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Đại Trí | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300753160, Võ Đại Trí
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
2 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 22120 | |
6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
21 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |