Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Xuất Nhập Khẩu Thiên ấn có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300767050 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
| Mã số ĐTNT | 4300767050 | Ngày cấp | 23-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Xuất Nhập Khẩu Thiên ấn | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556262699 / 0556262699 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556262699 / 0556262699 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300767050 / 23-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-11-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/23/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trần Ngọc Chiến | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phúc Lâm-Xã Bình An-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300767050, Trần Ngọc Chiến
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
| 2 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 4 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
| 5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
