CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ VậN TảI HùNG PHê
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Vận Tải Hùng Phê – CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ VậN TảI HùNG PHê có địa chỉ tại Số 64 Trần Cẩm, Tổ 4 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300765014 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300765014 | Ngày cấp | 02-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Vận Tải Hùng Phê | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ VậN TảI HùNG PHê | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914027027 / 0553825652 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 64 Trần Cẩm, Tổ 4 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914027027 / 0553825652 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 64 Trần Cẩm, Tổ 4 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300765014 / 02-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-10-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/2/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Lê Hữu Phi | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 64 Trần Cẩm, Tổ 4-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300765014, Lê Hữu Phi
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 2 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 3 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 4 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 5 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 6 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
