Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Hùng Hưng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Hùng Hưng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Hùng Hưng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Hùng Hưng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Hùng Hưng có địa chỉ tại Tổ 11, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Mã số ĐTNT

4300821861

Ngày cấp30-07-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Hùng Hưng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Hùng Hưng

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 11, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300821861 / 30-07-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính30-07-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK30-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ7/30/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhXây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khácLoại thuế phải nộp

    4300821861, Nguyễn Tấn Quang

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    2Trồng rau các loại01181
    3Trồng đậu các loại01182
    4Trồng hoa, cây cảnh01183
    5Trồng cây hàng năm khác01190
    6Chăn nuôi gia cầm0146
    7Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    8Chăn nuôi gà01462
    9Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    10Chăn nuôi gia cầm khác01469
    11Chăn nuôi khác01490
    12Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    13Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    14Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    15Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    16Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    17Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    18Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    19Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    20Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    21Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    22Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    23Khai thác gỗ02210
    24Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    25Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    26Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    27Khai thác thuỷ sản biển03110
    28Nuôi trồng thuỷ sản nội địa0322
    29Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ03221
    30Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt03222
    31Sản xuất giống thuỷ sản03230
    32Khai thác và thu gom than cứng05100
    33Khai thác và thu gom than non05200
    34Khai thác dầu thô06100
    35Khai thác khí đốt tự nhiên06200
    36Khai thác quặng sắt07100
    37Khai thác quặng uranium và quặng thorium07210
    38Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    39Khai thác đá08101
    40Khai thác cát, sỏi08102
    41Khai thác đất sét08103
    42Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    43Khai thác và thu gom than bùn08920
    44Khai thác muối08930
    45Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    46Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    47Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    48Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản1020
    49Chế biến và đóng hộp thuỷ sản10201
    50Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh10202
    51Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô10203
    52Chế biến và bảo quản nước mắm10204
    53Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác10209
    54Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    55Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    56Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    57Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    58Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    59Sản xuất nhạc cụ32200
    60Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    61Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    62Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    63Xây dựng công trình đường sắt42101
    64Xây dựng công trình đường bộ42102
    65Xây dựng công trình công ích42200
    66Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    67Phá dỡ43110
    68Chuẩn bị mặt bằng43120
    69Lắp đặt hệ thống điện43210
    70Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    71Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    72Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    73Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    74Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    75Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    76Bán buôn thực phẩm4632
    77Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    78Bán buôn thủy sản46322
    79Bán buôn rau, quả46323
    80Bán buôn cà phê46324
    81Bán buôn chè46325
    82Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    83Bán buôn thực phẩm khác46329
    84Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    85Bán buôn quặng kim loại46621
    86Bán buôn sắt, thép46622
    87Bán buôn kim loại khác46623
    88Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    89Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    90Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    91Bán buôn xi măng46632
    92Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    93Bán buôn kính xây dựng46634
    94Bán buôn sơn, vécni46635
    95Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    96Bán buôn đồ ngũ kim46637
    97Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    98Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp4719
    99Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại47191
    100Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47199
    101Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh47210
    102Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    103Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    104Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    105Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    106Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    107Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    108Vận tải đường ống49400
    109Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa5021
    110Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50211
    111Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50212
    112Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    113Khách sạn55101
    114Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    115Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    116Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    117Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    118Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    119Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    120Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    121Dịch vụ ăn uống khác56290
    122Cho thuê xe có động cơ7710
    123Cho thuê ôtô77101
    124Cho thuê xe có động cơ khác77109
    125Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    126Cho thuê băng, đĩa video77220
    127Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    128Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    129Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    130Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    131Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    132Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    133Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    134Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    135Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *