Công Ty TNHH Lương Thực Và Dịch Vụ Hiệp Thành có địa chỉ tại Số: 18-Lê Ngung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300763401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo
| Mã số ĐTNT | 4300763401 | Ngày cấp | 04-09-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Lương Thực Và Dịch Vụ Hiệp Thành | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556279000 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 18-Lê Ngung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556279000 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 18-Lê Ngung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300763401 / 04-09-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-09-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/4/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trần Quang Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 18 – Lê Ngung-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300763401, Trần Quang Trung
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
| 2 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
| 3 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
| 4 | Sản xuất đường | 10720 | |
| 5 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 10740 | |
| 6 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
| 7 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
| 8 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 9 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 10 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
| 11 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 13 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 14 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 15 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 16 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 18 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
| 19 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 22 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300763401 | Trạm Kinh Doanh Hiệp Thành - Cụng Ty TNHH Lương Thực Và Dịch | Tổ dõn phố 4 |
