Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Thực Phẩm At Miền Trung

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Thực Phẩm At Miền Trung

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Thực Phẩm At Miền Trung

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Thực Phẩm At Miền Trung – Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Thực Phẩm At Miền Trung có địa chỉ tại 184 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821660 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Mã số ĐTNT

4300821660

Ngày cấp 25-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Thực Phẩm At Miền Trung

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Thực Phẩm At Miền Trung

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

184 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300821660 / 25-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Khắc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

    4300821660, Vũ Khắc Sơn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    20 Trồng cây gia vị 01281
    21 Trồng cây dược liệu 01282
    22 Trồng cây lâu năm khác 01290
    23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    27 Chăn nuôi lợn 01450
    28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    29 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    30 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    32 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    35 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    37 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    38 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    39 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    40 Thu gom rác thải độc hại 3812
    41 Thu gom rác thải y tế 38121
    42 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    47 Tái chế phế liệu 3830
    48 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    49 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    50 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    51 Xây dựng nhà các loại 41000
    52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    54 Bán buôn hoa và cây 46202
    55 Bán buôn động vật sống 46203
    56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    58 Bán buôn gạo 46310
    59 Bán buôn thực phẩm 4632
    60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    61 Bán buôn thủy sản 46322
    62 Bán buôn rau, quả 46323
    63 Bán buôn cà phê 46324
    64 Bán buôn chè 46325
    65 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    66 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    67 Bán buôn đồ uống 4633
    68 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    69 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    73 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    74 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    75 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    77 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    86 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    91 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    92 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    93 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    94 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    95 Bán buôn cao su 46694
    96 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    97 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    98 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    99 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    100 Bán buôn tổng hợp 46900
    101 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    102 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    103 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    104 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    105 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    106 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    107 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    108 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    109 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    110 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    111 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    114 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    115 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    116 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    117 Vận tải đường ống 49400
    118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    122 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    123 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    124 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    125 Xuất bản sách 58110
    126 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    127 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    128 Hoạt động xuất bản khác 58190
    129 Xuất bản phần mềm 58200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *