CôNG TY TNHH MTV TM DV THàNH PHáT ĐạT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Thành Phát Đạt – CôNG TY TNHH MTV TM DV THàNH PHáT ĐạT có địa chỉ tại 21-23 Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300760834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300760834 | Ngày cấp | 14-07-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Thành Phát Đạt | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM DV THàNH PHáT ĐạT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0558513979 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 21-23 Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0558513979 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 21-23 Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300760834 / 14-07-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-07-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/14/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Hồ Thanh Sa | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Hà Trung-Xã Tịnh Hà-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300760834, Hồ Thanh Sa
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 3 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 4 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 5 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
