Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Kỹ Thuật Phát Đạt có địa chỉ tại 213 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864022 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Mã số ĐTNT | 4300864022 | Ngày cấp | 03-02-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Kỹ Thuật Phát Đạt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 213 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300864022 / 03-02-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 03-02-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-02-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/3/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Lê Hoàng Đạt | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
4300864022, Nguyễn Lê Hoàng Đạt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
22 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
23 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
24 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
25 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
26 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
27 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
28 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
29 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
30 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
31 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
32 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
33 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
34 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
35 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
36 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
37 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
38 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
39 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
40 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
41 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
42 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
43 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
44 | Đại lý | 46101 | |
45 | Môi giới | 46102 | |
46 | Đấu giá | 46103 | |
47 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
48 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
49 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
50 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
51 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
52 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
53 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
54 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
55 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
56 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
57 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
58 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
59 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
60 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
61 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
62 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
63 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
64 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
65 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
72 | Vận tải đường ống | 49400 | |
73 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
74 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
75 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
76 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
77 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
78 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
79 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
80 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
81 | Quảng cáo | 73100 | |
82 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
83 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
84 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
85 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
86 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
87 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
88 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
89 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
90 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
91 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
92 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |