CONG TY TNHH TM KT AN GIA PHAT
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật An Gia Phát – CONG TY TNHH TM KT AN GIA PHAT có địa chỉ tại 240-Nguyễn Trãi – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300752537 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300752537 | Ngày cấp | 27-01-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật An Gia Phát | Tên giao dịch | CONG TY TNHH TM KT AN GIA PHAT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553823154-09065695 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 240-Nguyễn Trãi – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553823154-09065695 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 240-Nguyễn Trãi – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300752537 / 27-01-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-01-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/27/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Võ Thị Như Hoa | Địa chỉ chủ sở hữu | 240 Nguyễn Trãi-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Thị Như Hoa | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300752537, Võ Thị Như Hoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
2 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
4 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
5 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
6 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
7 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
8 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
9 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
11 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
15 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
16 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
17 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
20 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
24 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
25 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
28 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
29 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
30 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
31 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
32 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
33 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
34 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
35 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
36 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
37 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
38 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
40 | Quảng cáo | 73100 | |
41 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
42 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |