Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Lắp Thương Mại Hoàng Long
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Lắp Thương Mại Hoàng Long có địa chỉ tại Tổ dân phố 4 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300737440 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300737440 | Ngày cấp | 03-06-2014 | Ngày đóng MST | 30-10-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Lắp Thương Mại Hoàng Long | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0972104777 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 4 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0972104777 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 4 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300737440 / 03-06-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-05-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/2/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
Chủ sở hữu | Bùi Quang Du | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 7, thôn Phú Lễ-Xã Bình Trung-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Quang Du | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300737440, 0972104777, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Bùi Quang Du
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
18 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |