Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phong Bình
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phong Bình có địa chỉ tại Khu dân cư số 2, tổ dân phố 6 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300736581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300736581 | Ngày cấp | 20-05-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phong Bình | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0988200614-097706450 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 2, tổ dân phố 6 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0988200614-097706450 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư số 2, tổ dân phố 6 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300736581 / 20-05-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/20/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
Chủ sở hữu | Lê Thanh Phong | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư số 2, tổ dân phố 6-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Thanh Phong | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300736581, 0988200614-097706450, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Lê Thanh Phong
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
4 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
17 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
18 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
19 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
20 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
21 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
22 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |