Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Khai Thác Thuận Phát có địa chỉ tại Số: 59-Lê Thánh Tôn – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300744166 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300744166 | Ngày cấp | 22-10-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Khai Thác Thuận Phát | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0933772992 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 59-Lê Thánh Tôn – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0933772992 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 59-Lê Thánh Tôn – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300744166 / 22-10-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-10-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/22/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thị Xi Noa | Địa chỉ chủ sở hữu | 59 Lê Thánh Tôn, tổ 9-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Thị Xi Noa | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300744166, Trần Thị Xi Noa
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 2 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
| 3 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
| 4 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 6 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 8 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 10 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 12 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 13 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 14 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
