Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bắc Trung Nam
BAC TRUNG NAM INVESTMENT – EXPLOITATION – COMMERCIAL – IMPOR
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bắc Trung Nam – BAC TRUNG NAM INVESTMENT – EXPLOITATION – COMMERCIAL – IMPOR có địa chỉ tại Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300730276 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300730276 | Ngày cấp | 13-01-2014 | Ngày đóng MST | 06-01-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bắc Trung Nam | Tên giao dịch | BAC TRUNG NAM INVESTMENT – EXPLOITATION – COMMERCIAL – IMPOR | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0913642856 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913642856 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300730276 / 13-01-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-01-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/13/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thị Phi Nga | Địa chỉ chủ sở hữu | Khóm 1-Phường 2-Thành phố Sa Đéc-Đồng Tháp | ||||
Tên giám đốc | Phạm Văn Hùng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300730276, 0913642856, BAC TRUNG NAM INVESTMENT – EXPLOITATION – COMMERCIAL – IMPOR, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Trần Thị Phi Nga, Phạm Văn Hùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
3 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
4 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
5 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
8 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |