Công Ty TNHH Tư Vấn – Xây Dựng Huy Thịnh có địa chỉ tại 34C � Nguyễn Năng Lự – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300733767 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300733767 | Ngày cấp | 19-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn – Xây Dựng Huy Thịnh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01697111101 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 34C � Nguyễn Năng Lự – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01697111101 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 34C � Nguyễn Năng Lự – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300733767 / 19-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-03-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/19/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Như Tín | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 8-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Như Tín | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300733767, Phạm Như Tín
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |