Công Ty TNHH Pcs Hải Dương có địa chỉ tại 343-Nguyễn Du – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300720052 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
| Mã số ĐTNT | 4300720052 | Ngày cấp | 04-09-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Pcs Hải Dương | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0903516560 / 0553737646 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 343-Nguyễn Du – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0903516560 / 0553737646 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 343-Nguyễn Du – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300720052 / 04-09-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-08-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/4/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-101 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Sáu | Địa chỉ chủ sở hữu | 343 Nguyễn Du-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Sáu | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300720052, Nguyễn Văn Sáu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 3 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 4 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 30120 | |
| 5 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 7 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 8 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 9 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 13 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 15 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 16 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 18 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 21 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 22 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 24 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
