CôNG TY CP ĐTPT Đ.A.D
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đoàn ánh Dương – CôNG TY CP ĐTPT Đ.A.D có địa chỉ tại 116 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300698230 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300698230 | Ngày cấp | 19-11-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đoàn ánh Dương | Tên giao dịch | CôNG TY CP ĐTPT Đ.A.D | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553720088 / 0553737738 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 116 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553720088 / 0553737738 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 116 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300698230 / 19-11-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-11-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/19/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 40 | Tổng số lao động | 40 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-437 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đoàn Sung | Địa chỉ chủ sở hữu | C7/li tổ 23, ấp 4-Xã Bình Hưng-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Duy Phát | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300698230, Nguyễn Duy Phát
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng lúa | 01110 | |
| 2 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
| 3 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
| 4 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 6 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 7 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 8 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
| 9 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 10 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 11 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 12 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 13 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
| 14 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 15 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 16 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 17 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 18 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 19 | Phá dỡ | 43110 | |
| 20 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 22 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 23 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 24 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 25 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 27 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 28 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 30 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 31 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 32 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 33 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 34 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 35 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 36 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 37 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
| 38 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng | 91020 | |
| 39 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên | 91030 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300698230 | Trung Tâm Di Sản Văn Hóa Biển - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầ | Thôn Tây |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300698230 | Trung Tâm Di Sản Văn Hóa Biển - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầ | Thôn Tây |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300698230 | Trung Tõm Nghiờn Cứu Bảo Tồn Và Phỏt Huy Di Sản Văn Húa Biển | Thụn Tõy |
