TUấN MINH SPORT
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thể Thao Tuấn Minh – TUấN MINH SPORT có địa chỉ tại Trung tâm VH-TT Trần Phú, 78 Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300640865 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
| Mã số ĐTNT | 4300640865 | Ngày cấp | 14-02-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thể Thao Tuấn Minh | Tên giao dịch | TUấN MINH SPORT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553603232 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Trung tâm VH-TT Trần Phú, 78 Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553603232 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Trung tâm VH-TT Trần Phú, 78 Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300640865 / 15-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-02-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/14/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-550-562 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Anh Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Trần Anh Tuấn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300640865, Trần Anh Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
| 2 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 3 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 4 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 5 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 6 | Quảng cáo | 73100 | |
| 7 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 8 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
| 9 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
| 10 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
| 11 | Hoạt động thể thao khác | 93190 | |
| 12 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
