Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Quảng Cáo Bùi Đình có địa chỉ tại 143 Lê Trung Đình – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300640858 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Mã số ĐTNT | 4300640858 | Ngày cấp | 14-02-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Quảng Cáo Bùi Đình | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553607469 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 143 Lê Trung Đình – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553607469 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 143 Lê Trung Đình – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300640858 / 15-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-02-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/14/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-490-495 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Tú Trang | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Tú Trang | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | Loại thuế phải nộp |
|
4300640858, Nguyễn Thị Tú Trang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
2 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
13 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
14 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
15 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
16 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
20 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
21 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
22 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
23 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
24 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm | 66220 | |
25 | Quảng cáo | 73100 | |
26 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
27 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
28 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
29 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
30 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
31 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
32 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
33 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
34 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
35 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
36 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
37 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
38 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
39 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |
40 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ | 96320 | |
41 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | 96330 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300640858 | Trung Tõm Luyện Thi Đại Học Và Dạy Kốm Bảo Đảm | 143 Lờ Trung Đỡnh |