Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phan Tiến Phát có địa chỉ tại 25 Trần Cẩm – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300623595 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300623595 | Ngày cấp | 24-10-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phan Tiến Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556520367 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 25 Trần Cẩm – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556520367 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 25 Trần Cẩm – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300623595 / 24-10-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-10-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/24/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phan Nhật Tiến | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 6-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phan Nhật Tiến | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Ngô Thị Nga | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300623595, Ngô Thị Nga
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
7 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
8 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
9 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
10 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
11 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
12 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
13 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
14 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 28140 | |
15 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 28150 | |
16 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 28160 | |
17 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 28170 | |
18 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
19 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
20 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
21 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
22 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
23 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
24 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
25 | Phá dỡ | 43110 | |
26 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
27 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
28 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
29 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
30 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
31 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
32 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
33 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
35 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
36 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
37 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
38 | Đại lý du lịch | 79110 | |
39 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |