TMC CO.,LTD
Công Ty TNHH Tin Học Tiến Mạnh – TMC CO.,LTD có địa chỉ tại Số: 340 đường Quang Trung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300611938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Mã số ĐTNT | 4300611938 | Ngày cấp | 08-08-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tin Học Tiến Mạnh | Tên giao dịch | TMC CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935389345 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 340 đường Quang Trung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935389345 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 340 đường Quang Trung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300611938 / 08-08-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-08-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/8/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Hồng Tiến | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Cộng Hòa 1-Xã Tịnh ấn Tây-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Hồng Tiến | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Phạm Thị Phương Hảo | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
4300611938, Phạm Thị Phương Hảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
2 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
3 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
4 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
11 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
12 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
13 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
16 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
17 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
18 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
19 | Quảng cáo | 73100 | |
20 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
22 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
23 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
24 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 |