CôNG TY CP TM & DV TTC QUảNG NGãI
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Ttc Quảng Ngãi – CôNG TY CP TM & DV TTC QUảNG NGãI có địa chỉ tại Đường Phan Đình Phùng nối dài, tổ 16 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300593686 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
| Mã số ĐTNT | 4300593686 | Ngày cấp | 22-04-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Ttc Quảng Ngãi | Tên giao dịch | CôNG TY CP TM & DV TTC QUảNG NGãI | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556250260 / 0556250260 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường Phan Đình Phùng nối dài, tổ 16 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556250260 / 0556250260 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Phan Đình Phùng nối dài, tổ 16 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300593686 / 22-04-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-04-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/22/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Tây | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Hổ Tiếu-Xã Nghĩa Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Văn Tây | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300593686, Lê Văn Tây
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 2 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 3 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 11 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 12 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 13 | Quảng cáo | 73100 | |
| 14 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 15 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 16 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 17 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
| 18 | Hoạt động thể thao khác | 93190 | |
| 19 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
