TTC LY SON CO, LTD
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ttc Lý Sơn – TTC LY SON CO, LTD có địa chỉ tại Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300716320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác
Mã số ĐTNT | 4300716320 | Ngày cấp | 21-06-2013 | Ngày đóng MST | 18-12-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ttc Lý Sơn | Tên giao dịch | TTC LY SON CO, LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | 0968632376 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0968632376 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300716320 / 21-06-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-06-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/21/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-012 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Dương Văn Tính | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông-Xã An Vĩnh-Huyện Lý Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Dương Văn Tính | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng cây hàng năm khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300716320, Dương Văn Tính
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
3 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
4 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
5 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
6 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
7 | Khai thác gỗ | 02210 | |
8 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
9 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
10 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
11 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
13 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
14 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
16 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
17 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
18 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
19 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 |