Công Ty CP Đầu Tư Nguyên Tâm có địa chỉ tại 64 Lê Thánh Tôn – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300587996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300587996 | Ngày cấp | 23-03-2011 | Ngày đóng MST | 19-07-2011 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Đầu Tư Nguyên Tâm | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905461435 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 64 Lê Thánh Tôn – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905461435 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 64 Lê Thánh Tôn – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300587996 / 23-03-2011 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/23/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-433 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Bùi Quốc Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 9-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Quốc Vũ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300587996, Bùi Quốc Vũ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
2 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Khách sạn | 55101 | |
13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
14 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
15 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
16 | Hoạt động thể thao khác | 93190 |