Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nguyên Tâm có địa chỉ tại Tổ 13 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300623394 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300623394 | Ngày cấp | 20-10-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nguyên Tâm | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0977715124 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 13 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0977715124 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 03 đường Bắc Sơn – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300623394 / 20-10-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-10-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/27/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Phạm Quốc Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Chỉ Tây-Xã Hành Phước-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Quốc Cường | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300623394, Phạm Quốc Cường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
5 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
7 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
12 | Phá dỡ | 43110 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
19 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
20 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
21 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
22 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
23 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
24 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
27 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
29 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
30 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
31 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
33 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
34 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
35 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
36 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
37 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
38 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | 96200 | |
39 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 | |
40 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình | 97000 |