CTY CP TV XD-TM TâN THịNH ĐôNG
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Tân Thịnh Đông – CTY CP TV XD-TM TâN THịNH ĐôNG có địa chỉ tại 137A Nguyễn Đình Chiểu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300558378 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300558378 | Ngày cấp | 24-11-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Tân Thịnh Đông | Tên giao dịch | CTY CP TV XD-TM TâN THịNH ĐôNG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553717191 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 137A Nguyễn Đình Chiểu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553717191 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 137A Nguyễn Đình Chiểu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300558378 / 24-11-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-02-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/26/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-166 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Tăng Bê | Địa chỉ chủ sở hữu | 84 Phan Đình Phùng-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Tăng Bê | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300558378, Nguyễn Tăng Bê
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 2 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Phá dỡ | 43110 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 12 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
