Công Ty TNHH Đầu Tư Tổng Hợp Tân Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Tổng Hợp Tân Phát có địa chỉ tại Tổ 5, Thôn Làng Trui, Xã Ba Tiêu, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300843907 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300843907

Ngày cấp 08-10-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Tổng Hợp Tân Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, Thôn Làng Trui, Xã Ba Tiêu, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300843907 / 08-10-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-10-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2019
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300843907, Trần Thị Hiền

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng lúa 01110
    2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    5 Khai thác đá 08101
    6 Khai thác cát, sỏi 08102
    7 Khai thác đất sét 08103
    8 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    10 Khai thác muối 08930
    11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
    15 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
    16 Xay xát 10611
    17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
    18 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
    19 Sản xuất đường 10720
    20 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
    21 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
    22 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
    23 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
    24 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
    25 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
    26 Sản xuất rượu vang 11020
    27 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
    28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    29 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    30 Bảo quản gỗ 16102
    31 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    33 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    36 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    37 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    40 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    46 Bán buôn hoa và cây 46202
    47 Bán buôn động vật sống 46203
    48 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    50 Bán buôn gạo 46310
    51 Bán buôn thực phẩm 4632
    52 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    53 Bán buôn thủy sản 46322
    54 Bán buôn rau, quả 46323
    55 Bán buôn cà phê 46324
    56 Bán buôn chè 46325
    57 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    58 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    67 Bán buôn quặng kim loại 46621
    68 Bán buôn sắt, thép 46622
    69 Bán buôn kim loại khác 46623
    70 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    73 Bán buôn xi măng 46632
    74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    75 Bán buôn kính xây dựng 46634
    76 Bán buôn sơn, vécni 46635
    77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    78 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    80 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    81 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    82 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    83 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    84 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    85 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    86 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    87 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    88 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    89 Hoạt động kiến trúc 71101
    90 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    91 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    92 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    93 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    94 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    95 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    96 Quảng cáo 73100
    97 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    98 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    99 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    102 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    103 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    105 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    106 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    107 Cung ứng lao động tạm thời 78200