Công Ty TNHH Một Thành Viên Điện Máy Hữu Tân
Công Ty TNHH Một Thành Viên Điện Máy Hữu Tân – Công Ty TNHH Một Thành Viên Điện Máy Hữu Tân có địa chỉ tại 145-Phạm Văn Đồng, tổ dân phố Nam Hoàn Đồn, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814198 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300814198 | Ngày cấp | 15-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Điện Máy Hữu Tân | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Điện Máy Hữu Tân | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 145-Phạm Văn Đồng, tổ dân phố Nam Hoàn Đồn, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300814198 / 15-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-03-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/15/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Hồ Thị Anh Thơ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
4300814198, Hồ Thị Anh Thơ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
8 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
9 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
10 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
11 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
12 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
13 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
14 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
15 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
17 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
18 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
20 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
21 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
22 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
23 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
24 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
25 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
26 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
27 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
28 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
29 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
30 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
31 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
32 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
33 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
34 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
35 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
36 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
37 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
38 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
45 | Vận tải đường ống | 49400 | |
46 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
47 | Khách sạn | 55101 | |
48 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
49 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
50 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
51 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
52 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 61901 | |
53 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 61909 | |
54 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
55 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
56 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
57 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
58 | Cổng thông tin | 63120 | |
59 | Hoạt động thông tấn | 63210 | |
60 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
61 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 | |
62 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
63 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 64200 | |
64 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 64300 | |
65 | Hoạt động cho thuê tài chính | 64910 | |
66 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
67 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
68 | Bảo hiểm nhân thọ | 65110 | |
69 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
70 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
71 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
72 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
73 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
74 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
75 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
76 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |