Công Ty TNHH Kim Khí Điện Máy Thiên Bình

Công Ty TNHH Kim Khí Điện Máy Thiên Bình

Thien Binh Electric Mechanical Electric Company Limited

Công Ty TNHH Kim Khí Điện Máy Thiên Bình – Thien Binh Electric Mechanical Electric Company Limited có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Hiệp 1A, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Mã số ĐTNT

4300822495

Ngày cấp03-08-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Khí Điện Máy Thiên Bình

Tên giao dịch

Thien Binh Electric Mechanical Electric Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Liên Hiệp 1A, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300822495 / 03-08-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính03-08-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK03-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ8/3/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácLoại thuế phải nộp

    4300822495, Lương Thanh Bình

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    2Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    3Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    4Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    5Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    6Khai thác gỗ02210
    7Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    8Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    9Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    10Khai thác thuỷ sản biển03110
    11Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    12Khai thác đá08101
    13Khai thác cát, sỏi08102
    14Khai thác đất sét08103
    15Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    16Khai thác và thu gom than bùn08920
    17Khai thác muối08930
    18Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    19Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    20Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    21Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    22Đại lý46101
    23Môi giới46102
    24Đấu giá46103
    25Bán buôn thực phẩm4632
    26Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    27Bán buôn thủy sản46322
    28Bán buôn rau, quả46323
    29Bán buôn cà phê46324
    30Bán buôn chè46325
    31Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    32Bán buôn thực phẩm khác46329
    33Bán buôn đồ uống4633
    34Bán buôn đồ uống có cồn46331
    35Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    36Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    37Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    38Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    39Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    40Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    41Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    42Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    43Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    44Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    45Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    46Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    47Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    48Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    49Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    50Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    51Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    52Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    53Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    54Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    55Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    56Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    57Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    58Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    59Bán buôn dầu thô46612
    60Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    61Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    62Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    63Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    64Bán buôn xi măng46632
    65Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    66Bán buôn kính xây dựng46634
    67Bán buôn sơn, vécni46635
    68Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    69Bán buôn đồ ngũ kim46637
    70Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    71Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ4781
    72Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ47811
    73Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ47812
    74Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ47813
    75Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ47814
    76Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
    77Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
    78Vận tải hành khách bằng taxi49312
    79Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
    80Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
    81Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    82Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    83Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    84Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    85Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    86Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    87Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    88Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    89Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    90Vận tải đường ống49400
    91Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa5021
    92Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50211
    93Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50212
    94Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    95Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    96Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    97Vận tải hành khách hàng không51100
    98Vận tải hàng hóa hàng không51200
    99Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    100Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    103Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy5222
    104Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương52221
    105Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa52222
    106Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
    107Dịch vụ đại lý tàu biển52291
    108Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
    109Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
    110Bưu chính53100
    111Chuyển phát53200
    112Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    113Khách sạn55101
    114Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    115Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    116Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    117Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    118Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    119Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    120Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    121Dịch vụ ăn uống khác56290

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *